The lieutenant was promoted after demonstrating leadership skills.
Dịch: Người trung uý đã được thăng chức sau khi thể hiện kỹ năng lãnh đạo.
In the army, a lieutenant often leads a platoon.
Dịch: Trong quân đội, một trung uý thường dẫn dắt một trung đội.
The lieutenant reported the situation to his superior.
Dịch: Người trung uý đã báo cáo tình hình cho cấp trên của mình.