The benefits package include health insurance.
Dịch: Gói phúc lợi bao gồm bảo hiểm sức khỏe.
Does the plan include health insurance?
Dịch: Kế hoạch này có bao gồm bảo hiểm sức khỏe không?
chi trả bảo hiểm sức khỏe
cung cấp bảo hiểm sức khỏe
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tính có thể dự đoán
tình huống trên không
dễ làm
khẩu hiệu
cắt đứt, chia tách
chuẩn mực
Người có thành tích vượt trội
Nước sốt ngon