The benefits package include health insurance.
Dịch: Gói phúc lợi bao gồm bảo hiểm sức khỏe.
Does the plan include health insurance?
Dịch: Kế hoạch này có bao gồm bảo hiểm sức khỏe không?
chi trả bảo hiểm sức khỏe
cung cấp bảo hiểm sức khỏe
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
dính như sam
bàn chải đánh răng
bảo đảm công bằng
Hồi phục
cô gái có ảnh hưởng
đặt ngang hàng, coi như nhau
Hệ động vật vùng nhiệt đới
lớp học huấn luyện