He drives an imported car.
Dịch: Anh ấy lái một chiếc xe nhập khẩu.
The government imposes taxes on imported cars.
Dịch: Chính phủ đánh thuế đối với xe nhập khẩu.
Xe ngoại nhập
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
độ sâu
Phúc lợi công việc
Giám đốc biên tập
Miêu con
quyết định cơ bản
mua sắm, sự mua
sưng tấy vỡ ra
góc vuông