The store offers a special discount on the product bundle.
Dịch: Cửa hàng cung cấp giảm giá đặc biệt cho gói sản phẩm.
Buying a product bundle can save you money.
Dịch: Mua gói sản phẩm có thể giúp bạn tiết kiệm tiền.
gói sản phẩm
bộ sản phẩm
đóng gói
đóng gói, gom vào
12/06/2025
/æd tuː/
hỏng, tan vỡ; phân tích
Bạn diễn
Khả năng sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo
quả thông
bố cục đồ họa
tài phiệt
quan điểm
tác động tiêu cực