Glycerin is used in many pharmaceutical formulations.
Dịch: Glycerin được sử dụng trong nhiều công thức dược phẩm.
Glycerin is a humectant, meaning it attracts moisture to the skin.
Dịch: Glycerin là một chất giữ ẩm, có nghĩa là nó hút ẩm cho da.
Glixerol
glyxeric
12/09/2025
/wiːk/
sự nghiện ma túy
không gian vectơ
sự tiếp nhận vốn
thiết bị chuyển đổi
sáp nhập tỉnh thành
Doanh thu cơ sở
hình cầu
Động từ bất quy tắc