Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "2"

phrase
Cannot be online 24/7
/ˈkænɑt bi ˈɒnˌlaɪn ˈtwɛnti fɔːr ˈsɛvən/

Không thể online 24/24

noun
racetrack
/ˈreɪsˌtræk/

một đường đua

verb
exerting pressure continuously
/ɪɡˈzɜːrtɪŋ ˈpreʃər kənˈtɪnjuəsli/

liên tục gây áp lực

noun
Indonesia national under-23 football team
ˌɪndəˈniːʒə ˈnæʃənəl ˈʌndər ˈtwɛntiˌθriː ˈfʊtbɔl tiːm

Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Indonesia

noun
AFF U23 Championship
/ˌeɪˌefˌef juːˌθriːˈend ˈtʃæmpiənʃɪp/

Giải vô địch bóng đá U23 Đông Nam Á

noun
Vietnam U23
/ˌviːətˈnæm ˌjuːˌtwen.tiˈθriː/

U23 Việt Nam

noun
U23 Indonesia
/ˌjuː twɛntiθriː ɪndəˈniːʒə/

U23 Indonesia

verb
Enroll 2 on Ha Long Bay
ɪnˈroʊl tuː ɒn həˈlɒŋ beɪ

Đăng ký 2 người tham gia tour Vịnh Hạ Long

noun phrase
Two teachers suspended
/tuː ˈtiːtʃərz səˈspɛndɪd/

2 giáo viên đình chỉ

noun
Two teachers
/tuː ˈtiːtʃərz/

2 giáo viên

noun
livestage 2

livestage 2

noun
WAG born in 2001

WAG sinh năm 2001

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY