The police are there to preserve order.
Dịch: Cảnh sát ở đó để giữ gìn trật tự.
It is important to preserve order in society.
Dịch: Điều quan trọng là phải giữ gìn trật tự trong xã hội.
duy trì trật tự
ủng hộ trật tự
sự giữ gìn trật tự
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
sự trưởng thành về mặt sinh dục
phim hoạt hình
Trận mưa bão lớn
sử dụng chung
dội cột
chủ đề hiện tại
cẩn thận, tỉ mỉ
len cashmere