A drop of water fell on the leaf.
Dịch: Một giọt nước rơi xuống lá.
She drank a drop of water.
Dịch: Cô ấy uống một giọt nước.
The drop of water sparkled in the sunlight.
Dịch: Giọt nước lấp lánh dưới ánh nắng.
giọt
sương
giọt nước
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
kỳ thi tuyển sinh giáo dục đại học
lật lại, xoay lại
chi nhánh liên kết
xoay
mức độ rủi ro
Đóng góp quan trọng
Hậu quả nghiêm trọng
mục tiêu đơn giản