He spoke in a loud voice.
Dịch: Anh ấy nói bằng giọng lớn.
The teacher raised her loud voice to quiet the class.
Dịch: Cô giáo cất giọng lớn để giữ trật tự lớp.
giọng nói vang dội
giọng nói như sấm
lớn, ồn ào
lớn tiếng, ồn ào
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
tham gia tấn công cuối trận
Màn hình máy tính
Đối tác uy tín
Ợ lại, nôn lại
ổn định
Tăng cân suất
nền tảng học thuật
một cách thông minh