He spoke in a loud voice.
Dịch: Anh ấy nói bằng giọng lớn.
The teacher raised her loud voice to quiet the class.
Dịch: Cô giáo cất giọng lớn để giữ trật tự lớp.
giọng nói vang dội
giọng nói như sấm
lớn, ồn ào
lớn tiếng, ồn ào
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
cấu trúc di sản
công việc sáng tạo
người nghiêm khắc
quán cà phê
gõ
Nhà khoa học máy tính
Trải qua một giai đoạn
chim gõ kiến