The airport authorities have increased security.
Dịch: Giới chức sân bay đã tăng cường an ninh.
I contacted the airport authorities for assistance.
Dịch: Tôi đã liên hệ với giới chức sân bay để được hỗ trợ.
quan chức sân bay
ban quản lý sân bay
nhà chức trách
cho phép
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
giải đấu theo hình thức vòng tròn
mũi hếch
sườn heo
niêm phong phòng massage
thành tích khá ổn
sự cản trở
di sản văn hóa
anken