I bought a new pair of shoes.
Dịch: Tôi đã mua một đôi giày mới.
He needs to clean his shoes.
Dịch: Anh ấy cần làm sạch đôi giày của mình.
giày dép
giày thể thao
dây giày
đeo giày
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
Chiến lược mới
Bối rối/hoang mang bởi hành vi trộm cắp tinh tú
Người phàm và người bất tử
rối loạn lo âu
cờ tướng
lá lửa
phóng viên tin tức
Người Mông Cổ; thuộc về Mông Cổ