I bought a new pair of shoes.
Dịch: Tôi đã mua một đôi giày mới.
He needs to clean his shoes.
Dịch: Anh ấy cần làm sạch đôi giày của mình.
giày dép
giày thể thao
dây giày
đeo giày
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
nợ nần
làm suy yếu, làm xói mòn
mực (chì)
món ăn làm từ gạo nát hoặc vụn gạo, thường dùng làm thức ăn nhẹ hoặc món ăn vặt
nhóm học tập đang gặp khó khăn
hài hòa màu sắc
công nghệ triển khai
chất nhạc cảm xúc