I need a paper tissue to wipe my nose.
Dịch: Tôi cần một khăn giấy để lau mũi.
She handed me a paper tissue after I sneezed.
Dịch: Cô ấy đưa cho tôi một khăn giấy sau khi tôi hắt hơi.
khăn giấy mặt
khăn ăn
tissue
tissue (không có nghĩa tiếng Việt phổ biến)
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
báo cáo tài chính nửa năm
Học hỏi từ kinh nghiệm
thỏa mãn nghĩa vụ
Cảm thấy trống rỗng
nước đã được xử lý
tâm lý học hành vi
niềm vui thẩm mỹ
phẩm chất độc đáo