I need a paper tissue to wipe my nose.
Dịch: Tôi cần một khăn giấy để lau mũi.
She handed me a paper tissue after I sneezed.
Dịch: Cô ấy đưa cho tôi một khăn giấy sau khi tôi hắt hơi.
khăn giấy mặt
khăn ăn
tissue
tissue (không có nghĩa tiếng Việt phổ biến)
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
lề đường
nhím
sẵn lòng vượt
lời kêu cứu
Người hâm mộ giận dữ
Giá trị thương mại
Dung sai động
việc học có mục tiêu hướng tới một kết quả cụ thể hoặc mục đích rõ ràng