I need a paper tissue to wipe my nose.
Dịch: Tôi cần một khăn giấy để lau mũi.
She handed me a paper tissue after I sneezed.
Dịch: Cô ấy đưa cho tôi một khăn giấy sau khi tôi hắt hơi.
khăn giấy mặt
khăn ăn
tissue
tissue (không có nghĩa tiếng Việt phổ biến)
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
hàng hóa nông sản
quá trình tăng tốc
được lên kế hoạch kỹ lưỡng
khoản đóng góp an sinh xã hội
kiểm soát thời gian
gần đây, mới đây
quy trình mua sắm
dễ thức giấc