He communicates his ideas effectively.
Dịch: Anh ấy giao tiếp ý tưởng của mình một cách hiệu quả.
The dolphins communicates through a series of clicks and whistles.
Dịch: Cá heo giao tiếp thông qua một loạt các tiếng click và huýt sáo.
thông báo
truyền đạt
kể lại
sự giao tiếp
người giao tiếp
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Giấy phép lái xe
Tham gia giao thông
không có dây đeo
thỏa thuận thu hồi tài sản
đặt sai chỗ, không đúng vị trí
văn hóa đại chúng
chọn sai nước đi
Màn chào sân