The broadcast experienced a technical interruption.
Dịch: Chương trình phát sóng đã bị gián đoạn kỹ thuật.
We apologize for the technical interruption during the meeting.
Dịch: Chúng tôi xin lỗi vì sự gián đoạn kỹ thuật trong cuộc họp.
Thịt ngọt (thường dùng để chỉ thịt có vị ngọt hoặc thịt trong các món ăn ngọt)