We need to decrease the duration of the meeting.
Dịch: Chúng ta cần giảm thời lượng cuộc họp.
The company aims to decrease the duration of the project.
Dịch: Công ty hướng đến việc rút ngắn thời gian của dự án.
Giảm bớt thời lượng
Rút ngắn thời lượng
thời lượng
giảm
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
cửa hàng tổng hợp
Chủ nghĩa duy tâm; lý tưởng hóa
sự thờ ơ trong việc nuôi dạy con cái
các cơ quan có trách nhiệm
hoạch định và tổ chức các buổi tiệc hoặc sự kiện xã hội
Dám nghĩ, dám hành động
sự phóng ra, sự đẩy ra, sự tống ra
gương mặt thân thiện