The supply chain officer coordinated the delivery process to ensure timely shipment.
Dịch: Nhân viên chuỗi cung ứng phối hợp quá trình giao hàng để đảm bảo vận chuyển đúng hạn.
Our supply chain officer is responsible for managing supplier relationships.
Dịch: Nhân viên chuỗi cung ứng của chúng tôi chịu trách nhiệm quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp.