I oversee content on the website.
Dịch: Tôi giám sát nội dung trên trang web.
She oversees content creation for the marketing team.
Dịch: Cô ấy giám sát việc tạo nội dung cho nhóm marketing.
Giám sát nội dung
Quản lý nội dung
Người giám sát
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Thích vẽ rắn
chữ ký giả
Triệu chứng chính
quả táo
Ngày hết hạn
Phật giáo Tịnh độ
Đội trưởng cứu hỏa
gia đình thịnh vượng