I oversee content on the website.
Dịch: Tôi giám sát nội dung trên trang web.
She oversees content creation for the marketing team.
Dịch: Cô ấy giám sát việc tạo nội dung cho nhóm marketing.
Giám sát nội dung
Quản lý nội dung
Người giám sát
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Máy chạy bộ
ủy ban khoa
tiêu thụ điện năng
công nhân
tiền lệ pháp
súng nước
báo cáo xác nhận
đưa đi cấp cứu