I oversee content on the website.
Dịch: Tôi giám sát nội dung trên trang web.
She oversees content creation for the marketing team.
Dịch: Cô ấy giám sát việc tạo nội dung cho nhóm marketing.
Giám sát nội dung
Quản lý nội dung
Người giám sát
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
nêu ý kiến
con lươn
Khát vọng phát triển
dịch vụ giữ mèo
Đường link nghi ngờ
ngày hôm trước
việc học tập chăm chỉ và tận tâm
ngành kinh tế chủ chốt