I oversee content on the website.
Dịch: Tôi giám sát nội dung trên trang web.
She oversees content creation for the marketing team.
Dịch: Cô ấy giám sát việc tạo nội dung cho nhóm marketing.
Giám sát nội dung
Quản lý nội dung
Người giám sát
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
thưởng cuối năm
điểm giữa
HLV đội tuyển
Kiểu vân đoạn
Sắp xếp bộ máy
Diễn tập bắn đạn thật
kẻ lừa đảo, người giả mạo
doanh thu phòng vé