The company implemented staff surveillance to improve productivity.
Dịch: Công ty đã thực hiện giám sát nhân viên để nâng cao năng suất.
Staff surveillance raises concerns about privacy.
Dịch: Việc giám sát nhân viên gây lo ngại về quyền riêng tư.
giám sát nhân viên
giám sát
20/11/2025
Điểm áp lực
tổ chức một buổi biểu diễn
Hiệu quả cao
sự bất ổn toàn cầu
Kinh tế xanh
cha dượng hoặc mẹ kế
làm tổn hại danh tiếng
điều trị theo đơn thuốc