những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
airliner
/ˈɛərˌlaɪnər/
máy bay thương mại
verb phrase
improve well-being
/ɪmˈpruːv ˈwel ˈbiːɪŋ/
cải thiện sức khỏe và hạnh phúc
noun
handheld transceiver
/ˈhændˌhɛld trænsˈiːvər/
máy phát và thu cầm tay
noun
illustrative material
/ˈɪl.lu.strə.tɪv məˈtɪər.əl/
tài liệu minh họa
noun
eye puffiness
/aɪ pʊfɪnəs/
sưng húp quanh mắt, thường do thiếu ngủ hoặc dị ứng