I received a rebate on my recent purchase.
Dịch: Tôi đã nhận được một khoản giảm giá cho lần mua sắm gần đây.
The company offered a rebate to encourage customers to buy more.
Dịch: Công ty đã đưa ra một khoản khấu trừ để khuyến khích khách hàng mua nhiều hơn.
Cuộc sống liên quan đến các hoạt động nhận thức hoặc khả năng tư duy của con người hoặc sinh vật.