The store offered a price break on all electronic items.
Dịch: Cửa hàng đã đưa ra một mức giảm giá cho tất cả các mặt hàng điện tử.
We need to negotiate a price break to make this deal more appealing.
Dịch: Chúng ta cần thương lượng một mức giảm giá để làm cho thỏa thuận này hấp dẫn hơn.
Cách tổ chức hoặc cấu trúc của một tổ chức hoặc hệ thống.