I received a 20% discount on my purchase.
Dịch: Tôi đã nhận được giảm giá 20% cho lần mua của mình.
The store is offering a discount for students.
Dịch: Cửa hàng đang có chương trình giảm giá cho sinh viên.
giảm giá
khấu trừ
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Đại lễ
sự hợp nhất, liên minh
khu căn hộ
phân tích khách hàng
tìm lại
gia đình có hoàn cảnh khó khăn
linh hoạt hơn
Văn hóa Áo