chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
contagion
/kənˈteɪdʒən/
sự lây nhiễm
noun
further career
/ˈfɜːrðər kəˈrɪr/
Sự nghiệp thăng tiến
noun
social problem
/ˈsoʊ.ʃəl ˈprɒb.lem/
vấn đề xã hội
verb
Strive to enhance influence
/ˈstraɪv tuː ɪnˈhæns ˈɪnfluːəns/
Nỗ lực nâng tầm ảnh hưởng
noun
industrial park
/ɪnˈdʌstriəl pɑrk/
Khu công nghiệp
noun
linen cloth
/ˈlɪnɪn kloʊθ/
Vải lanh, vải làm từ sợi lanh dùng để may quần áo hoặc khăn trải bàn.