chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
ground connection
/ɡraʊnd kəˈnɛkʃən/
kết nối đất
noun
silver pomfret
/ˈsɪlvər ˈpɒmfrɪt/
cá bơn bạc
noun
major courses
/ˈmeɪdʒər ˈkɔːrsɪz/
Các môn học chính trong chương trình đào tạo hoặc học kỳ.