Can you explain this concept to me?
Dịch: Bạn có thể giải thích khái niệm này cho tôi không?
The teacher explained the lesson thoroughly.
Dịch: Giáo viên đã giải thích bài học một cách chi tiết.
làm rõ
làm sáng tỏ
sự giải thích
giải thích
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
giấy mỏng nhẹ
nhiệm vụ thách thức
bài hát di sản
gọn gàng, ngăn nắp
cảnh sát giao thông
khoảng thoáng khí
Ban quản trị
sự nhắc lại