Can you explain this concept to me?
Dịch: Bạn có thể giải thích khái niệm này cho tôi không?
The teacher explained the lesson thoroughly.
Dịch: Giáo viên đã giải thích bài học một cách chi tiết.
làm rõ
làm sáng tỏ
sự giải thích
giải thích
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
bộ bài
đo góc
lá cây, tàng lá
điểm huấn luyện
Sự gỉ sét
Cô bé quàng khăn đỏ
trước cấm địa
dây leo chéo