We took a minibus to the concert.
Dịch: Chúng tôi đã đi xe buýt nhỏ đến buổi hòa nhạc.
The minibus was very comfortable for the group trip.
Dịch: Xe buýt nhỏ rất thoải mái cho chuyến đi nhóm.
xe buýt đưa đón
xe tải nhỏ
dịch vụ xe buýt nhỏ
đi xe buýt nhỏ
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
niềm tin cổ xưa
đồng bào bị ảnh hưởng
người lắp ráp, người lắp ghép
Cơ quan nhà nước
động vật có sừng
yếu tố sống còn
Tâm lý học nhận thức
Ngôn ngữ sử dụng trong lĩnh vực đầu tư để diễn đạt các khái niệm, chiến lược và thuật ngữ tài chính liên quan đến đầu tư.