His period of life was filled with joy.
Dịch: Giai đoạn cuộc đời anh ấy tràn ngập niềm vui.
She reflected on her period of life.
Dịch: Cô ấy suy ngẫm về quãng đời của mình.
cuộc đời
giai đoạn sống
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Giải vô địch châu Á
chán nản, thất vọng
Dinh dưỡng trẻ em
vật liệu khâu
cộng đồng học tập
cuộc sống thực tế
Hoạt động quá mức
xử lý tài liệu