He was tongue-tied during the interview.
Dịch: Anh ấy đã câm lặng trong suốt buổi phỏng vấn.
She felt tongue-tied when she met her idol.
Dịch: Cô cảm thấy không nói được khi gặp thần tượng của mình.
câm
không nói được
câm lặng
trói buộc
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
vẻ tiều tụy
Dây dẫn điện, thường dùng để dẫn điện trong các thiết bị điện.
sự điều khiển, sự kiểm soát
cây sữa
Tư duy hướng đến giải pháp
đủ điều kiện để
vợ/chồng tận tâm
ống nước