The soccer competition was held last summer.
Dịch: Giải đấu bóng đá được tổ chức vào mùa hè năm ngoái.
She trained hard for the upcoming soccer competition.
Dịch: Cô ấy đã tập luyện chăm chỉ cho giải đấu bóng đá sắp tới.
giải bóng đá
giải bóng đá chuyên nghiệp
bóng đá
cạnh tranh
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
dấu hiệu, biểu tượng
Nội dung phim
Người chiến thắng cuộc thi sắc đẹp
nhà máy tái chế
rớt đầy gốc
tàn dư thu hoạch
chất xúc tác tan
biến dạng, trình bày sai