She feigned illness to avoid going to school.
Dịch: Cô ấy giả vờ ốm để tránh đến trường.
He feigned interest in the conversation.
Dịch: Anh ấy giả vờ quan tâm đến cuộc trò chuyện.
giả bộ
mô phỏng
sự giả vờ
đã giả vờ
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Xe ben
Phó Thủ tướng phụ trách
nụ cười ấm áp
học sinh lớp 9
phong tục tập quán
đứa trẻ hư
nữ ca sĩ
trang web đáng ngờ