The new commercial office will open next month.
Dịch: Văn phòng thương mại mới sẽ mở cửa vào tháng tới.
She works in a large commercial office downtown.
Dịch: Cô ấy làm việc trong một văn phòng thương mại lớn ở trung tâm thành phố.
văn phòng kinh doanh
văn phòng công ty
thương mại
thương mại hóa
07/11/2025
/bɛt/
thụt vào, lùi vào (dùng trong văn bản để tạo khoảng cách bên trái)
HRM 600
nhựa bền vững
giấy ăn
hành tinh đỏ
mạch điện
ăn quẩy đi
hoa nhài vàng