The new commercial office will open next month.
Dịch: Văn phòng thương mại mới sẽ mở cửa vào tháng tới.
She works in a large commercial office downtown.
Dịch: Cô ấy làm việc trong một văn phòng thương mại lớn ở trung tâm thành phố.
văn phòng kinh doanh
văn phòng công ty
thương mại
thương mại hóa
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Dám khác biệt
Người nói khéo, người có khả năng thuyết phục bằng lời nói
hình đa diện
di dời khẩn cấp
tờ khai nhập khẩu
Giá xăng
Cuộc thi cấp cao
tình trạng nực cười