This food has high dietary value.
Dịch: Thực phẩm này có giá trị dinh dưỡng cao.
Dietary value is important for health.
Dịch: Giá trị dinh dưỡng rất quan trọng cho sức khỏe.
giá trị dinh dưỡng
thuộc về chế độ ăn uống
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
gấp đôi, nhân đôi
bẩn thỉu, lôi thôi
Tự do tài chính
mướp đắng
báo cáo tài chính
Phân luồng giao thông
vật liệu dùng để viết hoặc ghi chép
bánh kếp