She hung her coat on the wardrobe rack.
Dịch: Cô ấy treo áo khoác của mình lên giá treo áo.
The wardrobe rack is full of clothes.
Dịch: Giá treo áo đầy quần áo.
giá treo quần áo
móc treo
tủ quần áo
treo
22/07/2025
/ˈprɒpərti ˈpɔːrtl/
Phiếu mua hàng, biên lai
dù khổng lồ
dầm mái, xà gồ
học hỏi qua điều tra
luật siêu quốc gia
nâng lên (một cách tạm thời, thường bằng cách sử dụng thiết bị hoặc công cụ)
chế biến sai thời điểm
những bí mật tiềm ẩn