The watch he bought was fake.
Dịch: Chiếc đồng hồ anh ấy mua là hàng giả.
She was caught selling fake jewelry.
Dịch: Cô ấy bị bắt vì bán trang sức giả.
sai
hàng giả
người giả mạo
giả mạo
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Điện thoại cố định ở nhà
sự sáng tạo nghệ thuật
nhân viên tiếp thị
chồn
Hệ tư tưởng hoặc phong cách văn hóa của người Do Thái.
lén lấy vòng
Điểm chuyển tiếp, bước ngoặt
Cô gái có thân hình đầy đặn