The wound became a bacterial reservoir.
Dịch: Vết thương trở thành hang ổ vi khuẩn.
This environment can act as a bacterial reservoir.
Dịch: Môi trường này có thể hoạt động như một hang ổ vi khuẩn.
nơi ẩn náu của vi khuẩn
nguồn vi khuẩn
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Ngôn ngữ cử chỉ
Âm ấm, không nhiệt tình
Tích tiểu thành đại
Vẻ ngoài khác thường
giấy chứng nhận của nhà thầu
Sự lây lan cảm xúc
người bệnh
chuyên mục thời trang