The study needs to iterate the experiment to confirm the result.
Dịch: Nghiên cứu cần lặp lại thí nghiệm để xác nhận kết quả.
The system iterates through the list of files.
Dịch: Hệ thống lặp lại thông qua danh sách các tập tin.
nhắc lại
lặp lại
sự lặp lại
mang tính lặp lại
22/07/2025
/ˈprɒpərti ˈpɔːrtl/
Tuyệt chiêu
không gian huyền ảo
dè chừng
học sinh sáng dạ
cơn rung, sự rung động
cơ sở hạ tầng xã hội
y tế cơ quan
ủy ban giám sát