Many multigenerational families live together to support each other.
Dịch: Nhiều gia đình đa thế hệ sống cùng nhau để hỗ trợ lẫn nhau.
The trend of multigenerational families is increasing in urban areas.
Dịch: Xu hướng gia đình đa thế hệ đang gia tăng ở các khu vực đô thị.
In a multigenerational family, grandparents often play a significant role in childcare.
Dịch: Trong một gia đình đa thế hệ, ông bà thường đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc trẻ.
Sự thay đổi trong cấu trúc hoặc phương thức tổ chức của một tổ chức nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động