I ordered chicken strips with fries.
Dịch: Tôi đã gọi miếng gà chiên với khoai tây chiên.
The kids love chicken strips for dinner.
Dịch: Bọn trẻ thích miếng gà chiên cho bữa tối.
gà miếng
miếng gà chiên
gà
chiên
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
sử dụng năng lượng
biệt thự mặt tiền
Lễ hội thiêng liêng
xe giải trí
cuộc gọi nửa đêm
Cầu thủ ngoại
kế hoạch trực quan
tỉ lệ mắc bệnh