chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
South Korea
/saʊθ kəˈriːə/
Hàn Quốc
verb
enthusiastically welcome
/ɪnˌθuziˈæstɪkli ˈwɛlkəm/
sành đón nồng nhiệt
adjective
reclusive
/rɪˈkluːsɪv/
người sống ẩn dật
noun
opioid
/ˈoʊ.pi.ɔɪd/
Chất gây nghiện thuộc nhóm opioid, thường được sử dụng để giảm đau.