The company is trying to reduce its carbon footprint.
Dịch: Công ty đang cố gắng giảm lượng khí thải carbon.
The war left a deep footprint on the country.
Dịch: Cuộc chiến đã để lại một dấu ấn sâu sắc trên đất nước.
ấn tượng
dấu vết
dấu hiệu
khắc sâu
để lại dấu ấn
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Hệ thống làm sạch nước
Chọc ghẹo, trêu chọc
Bước dài, bước chân nhanh; bước đi vững vàng
cà tím
rì rầm, thì thầm
kịp thời
lãi lỗ theo thời gian thực
Phương án phòng ngừa