The movie provoked strong emotions in the audience.
Dịch: Bộ phim đã gây xúc động mạnh mẽ cho khán giả.
His words were intended to provoke emotions and incite anger.
Dịch: Lời nói của anh ta nhằm mục đích khơi gợi cảm xúc và kích động sự giận dữ.
khuấy động cảm xúc
khơi dậy cảm xúc
cảm xúc
thuộc về cảm xúc
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
phí giao hàng
dưới nước
vào nghiêm túc
trung tâm sức khỏe tâm thần
môn thi
con vịt đực
tiểu thuyết giật gân
Gạt nước kính chắn gió