The band caused a sensation with their new album.
Dịch: Ban nhạc đã gây xôn xao với album mới của họ.
Her unexpected resignation caused a sensation in the company.
Dịch: Sự từ chức bất ngờ của cô ấy đã gây náo động trong công ty.
tạo sự khuấy động
tạo tiếng vang
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
kẻ trộm mật hoa
Bộ Công an
bánh gạo giòn
vợ người nổi tiếng
rau sống
chuyến đi hưởng tuần trăng mật
Mục tiêu nghề nghiệp
sản xuất tiêu dùng