The band caused a sensation with their new album.
Dịch: Ban nhạc đã gây xôn xao với album mới của họ.
Her unexpected resignation caused a sensation in the company.
Dịch: Sự từ chức bất ngờ của cô ấy đã gây náo động trong công ty.
tạo sự khuấy động
tạo tiếng vang
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
trò chơi vô tư
thống kê trận đấu
khéo léo, tài giỏi
kêu rên rỉ, rên rỉ yếu ớt
tiểu thuyết trưởng thành
biểu hiện bệnh rubella
làm ô nhiễm chất lỏng
phương pháp tốt nhất