Her facial structure is quite symmetrical.
Dịch: Cấu trúc khuôn mặt của cô ấy khá đối xứng.
The artist focused on the facial structure in his portrait.
Dịch: Nhà nghệ sĩ tập trung vào cấu trúc khuôn mặt trong bức chân dung của mình.
đặc điểm khuôn mặt
giải phẫu khuôn mặt
khuôn mặt
thuộc về khuôn mặt
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
kho lạnh
không linh hoạt, cứng nhắc
tra cứu thông tin
lượng phế thải
quả anh đào
Chế độ ánh sáng yếu
Người/vật rải, người/vật trải
đoàn làm phim