The property exchange allowed the two parties to swap their assets seamlessly.
Dịch: Việc trao đổi tài sản cho phép hai bên hoán đổi tài sản của mình một cách suôn sẻ.
They agreed on a property exchange to settle their real estate disputes.
Dịch: Họ đồng ý thực hiện trao đổi tài sản để giải quyết tranh chấp bất động sản của mình.