Activities that bind family members together.
Dịch: Các hoạt động gắn kết các thành viên trong gia đình lại với nhau.
It is important to bind family members.
Dịch: Việc gắn kết các thành viên trong gia đình là rất quan trọng.
Đoàn kết các thành viên trong gia đình
Gắn bó các thành viên trong gia đình
Sự gắn kết gia đình
Sự đoàn kết gia đình
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
được trao tặng danh hiệu
Sự tiêu hóa
kéo giãn cơ thể
dự án âm nhạc
tính thanh khoản tài chính
Định dạng văn bản
Bún thịt nướng
thần tượng K-pop hàng đầu