The store clearance sale included surplus goods from last season.
Dịch: Chương trình giảm giá của cửa hàng bao gồm hàng hóa thừa từ mùa trước.
The company sold surplus goods at a discounted price to clear inventory.
Dịch: Công ty đã bán hàng tồn kho với giá giảm để giải phóng hàng tồn.