The store clearance sale included surplus goods from last season.
Dịch: Chương trình giảm giá của cửa hàng bao gồm hàng hóa thừa từ mùa trước.
The company sold surplus goods at a discounted price to clear inventory.
Dịch: Công ty đã bán hàng tồn kho với giá giảm để giải phóng hàng tồn.
Thủy thủ phụ trách công việc trên boong tàu, thường là người làm các công việc thủ công hoặc hỗ trợ các thủ thủ chính.