This physical game show is very popular.
Dịch: Gameshow đòi hỏi vận động này rất phổ biến.
The contestants on the physical game show were exhausted.
Dịch: Những người chơi trong gameshow đòi hỏi vận động đã kiệt sức.
gameshow thể thao
gameshow hành động
hoạt động thể chất
tập thể dục
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Chùm ngây
dài dòng, rườm rà
hộp thuốc
kinh nghiệm liên quan
sự vay mượn
tổ chức sinh viên
truyền khối
kế hoạch 13 tháng