This physical game show is very popular.
Dịch: Gameshow đòi hỏi vận động này rất phổ biến.
The contestants on the physical game show were exhausted.
Dịch: Những người chơi trong gameshow đòi hỏi vận động đã kiệt sức.
gameshow thể thao
gameshow hành động
hoạt động thể chất
tập thể dục
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
món ăn chế biến từ trứng
người hâm mộ cuộc thi sắc đẹp
se lại giòn ngon
chân thật
xăm mình
cuộc bầu cử hội đồng thành phố
bảo hiểm xã hội bắt buộc
thu nhập gộp