This physical game show is very popular.
Dịch: Gameshow đòi hỏi vận động này rất phổ biến.
The contestants on the physical game show were exhausted.
Dịch: Những người chơi trong gameshow đòi hỏi vận động đã kiệt sức.
gameshow thể thao
gameshow hành động
hoạt động thể chất
tập thể dục
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
máy quay bí mật
thực hiện các thủ tục
Nhu cầu của người mua
bóng râm, bóng mát
dân tộc thiểu số
không chỉ nói
mua sắm đúng và đủ
chèn vào, bỏ vào, chèn thêm