The government must maintain authority to ensure stability.
Dịch: Chính phủ phải duy trì quyền lực để đảm bảo sự ổn định.
It is important to maintain authority in the classroom.
Dịch: Điều quan trọng là phải duy trì quyền lực trong lớp học.
ủng hộ quyền lực
bảo tồn quyền lực
quyền lực
có thẩm quyền
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
sang - xịn
tiểu thuyết tranh
Tình trạng tích tụ mỡ trong tế bào, thường liên quan đến gan.
rau sam
người la hét
thay HLV
Vi phạm chất lượng
Nghiên cứu y tế