We took a bypass to avoid the traffic jam.
Dịch: Chúng tôi đã đi đường vòng để tránh kẹt xe.
The new bypass will reduce travel time.
Dịch: Đường vòng mới sẽ giảm thời gian di chuyển.
He decided to bypass the rules to finish the project on time.
Dịch: Anh ấy quyết định vượt qua quy tắc để hoàn thành dự án đúng hạn.