He completed his first ultra marathon last year.
Dịch: Anh ấy đã hoàn thành cuộc siêu marathon đầu tiên của mình vào năm ngoái.
Ultra marathons test the limits of human endurance.
Dịch: Siêu marathon kiểm tra giới hạn chịu đựng của con người.
Đua sức bền
Chạy đường dài
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Đảng Cộng sản
đến gần, sắp tới
hoa biển
lực lượng chức năng phát hiện
sự áp dụng mỹ phẩm
lối sống Địa Trung Hải
chu trình trang điểm
Thư viện quốc gia