The special envoy was sent to negotiate peace.
Dịch: Đặc phái viên đã được cử đi đàm phán hòa bình.
She was appointed as a special envoy for climate change.
Dịch: Cô được bổ nhiệm làm đặc phái viên về biến đổi khí hậu.
The special envoy will visit multiple countries this month.
Dịch: Đặc phái viên sẽ thăm nhiều quốc gia trong tháng này.
Khung cảnh dinh dưỡng hoặc môi trường liên quan đến dinh dưỡng và thực phẩm